VIETNAMESE

sự cập nhật

làm mới

word

ENGLISH

update

  
NOUN

/ˈʌpdeɪt/

revision

“Sự cập nhật” là hành động làm mới hoặc bổ sung thông tin, dữ liệu để đảm bảo tính chính xác hoặc hiện đại.

Ví dụ

1.

Sự cập nhật phần mềm đã cải thiện hiệu suất của nó.

The update to the software improved its performance.

2.

Sự cập nhật thường xuyên là cần thiết cho an ninh hệ thống.

Regular updates are necessary for system security.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ update khi nói hoặc viết nhé! check Update on - Cập nhật về Ví dụ: The company provided an update on the project status. (Công ty đã cung cấp sự cập nhật về tình trạng dự án.) check Regular updates - Cập nhật thường xuyên Ví dụ: Regular updates are crucial for maintaining system security. (Sự cập nhật thường xuyên rất quan trọng để duy trì an ninh hệ thống.) check Latest update - Cập nhật mới nhất Ví dụ: The latest update includes new features for users. (Sự cập nhật mới nhất bao gồm các tính năng mới cho người dùng.)