VIETNAMESE
đoán chừng
phỏng đoán
ENGLISH
Estimate
/ˈɛstɪmeɪt/
Guess
"Đoán chừng" là đưa ra phỏng đoán dựa trên các dữ liệu hiện có.
Ví dụ
1.
Anh ấy đoán chừng chi phí của dự án là 10.000 đô la.
He estimated the cost of the project to be $10,000.
2.
Nhà thầu đoán rằng việc cải tạo sẽ mất hai tuần.
The contractor estimated the renovation would take two weeks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Estimate nhé!
Estimate (noun) - Ước tính
Ví dụ:
We need an accurate estimate for the project cost.
(Chúng tôi cần một ước tính chính xác cho chi phí dự án.)
Estimator (noun) - Người ước lượng
Ví dụ:
An estimator will help you determine the value of your property.
(Một người ước lượng sẽ giúp bạn xác định giá trị tài sản của bạn.)
Estimated (adjective) - Được ước tính
Ví dụ:
The estimated delivery time is three days.
(Thời gian giao hàng được ước tính là ba ngày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết