VIETNAMESE
cao kế
kế hoạch lớn
ENGLISH
grand plan
/ɡrænd plæn/
strategy
Cao kế là kế hoạch hoặc ý tưởng vĩ đại.
Ví dụ
1.
Cao kế đã được tiết lộ cho cả đội.
The grand plan was revealed to the team.
2.
Cao kế cần sự thực hiện cẩn thận.
Grand plans require careful execution.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Grand plan khi nói hoặc viết nhé!
Devise a grand plan - Vạch ra một kế hoạch lớn
Ví dụ:
The team devised a grand plan to expand the business.
(Đội đã vạch ra một kế hoạch lớn để mở rộng doanh nghiệp.)
Execute a grand plan - Thực hiện một kế hoạch lớn
Ví dụ:
They successfully executed their grand plan to modernize the system.
(Họ đã thực hiện thành công kế hoạch lớn để hiện đại hóa hệ thống.)
A grand plan for something - Một kế hoạch lớn cho điều gì đó
Ví dụ:
The city council announced a grand plan for urban development.
(Hội đồng thành phố đã công bố một kế hoạch lớn cho phát triển đô thị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết