VIETNAMESE

sự cân nhắc kỹ lưỡng

suy xét

word

ENGLISH

deliberation

  
NOUN

/dɪˌlɪbəˈreɪʃən/

consideration

“Sự cân nhắc kỹ lưỡng” là quá trình suy xét cẩn thận tất cả các yếu tố trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ

1.

Quyết định được đưa ra sau nhiều giờ cân nhắc kỹ lưỡng.

The decision was made after hours of deliberation.

2.

Sự cân nhắc kỹ lưỡng về đề xuất tiếp tục đến tối.

Deliberation on the proposal continues into the evening.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deliberation khi nói hoặc viết nhé! check Deliberation on - Sự cân nhắc kỹ lưỡng về Ví dụ: Deliberation on the budget proposal lasted for hours. (Sự cân nhắc kỹ lưỡng về đề xuất ngân sách đã kéo dài hàng giờ.) check Careful deliberation - Cân nhắc kỹ lưỡng Ví dụ: After careful deliberation, the committee reached a unanimous decision. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, hội đồng đã đạt được quyết định nhất trí.) check Legal deliberation - Cân nhắc kỹ lưỡng trong pháp luật Ví dụ: Legal deliberation is crucial in complex cases. (Sự cân nhắc kỹ lưỡng trong pháp luật là rất quan trọng trong các vụ án phức tạp.)