VIETNAMESE
sự định vị
định hướng, xác định vị trí
ENGLISH
positioning
/ˌpəˈzɪʃnɪŋ/
alignment, orientation
Sự định vị là hành động xác định vị trí của một vật hoặc người.
Ví dụ
1.
Sự định vị vệ tinh chính xác là rất quan trọng.
Positioning the satellite correctly is crucial.
2.
Sự định vị chính xác cải thiện hệ thống định vị.
Accurate positioning enhances navigation systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ positioning nhé!
Position (noun) – Vị trí
Ví dụ:
The company’s strategic position gives it a competitive advantage.
(Vị trí chiến lược của công ty mang lại lợi thế cạnh tranh.)
Positional (adjective) – Liên quan đến vị trí
Ví dụ:
The coach gave positional advice to the players during the match.
(Huấn luyện viên đưa ra lời khuyên về vị trí cho các cầu thủ trong trận đấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết