VIETNAMESE

sự cúi người

cúi đầu

word

ENGLISH

Bowing

  
NOUN

/ˈbaʊɪŋ/

Bending down

"Sự cúi người" là hành động hạ thấp phần thân trên để thể hiện sự kính trọng hoặc để thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cúi người là một cách thể hiện sự kính trọng trong nhiều nền văn hóa.

Bowing is a common way to show respect in many cultures.

2.

Cúi chào người lớn tuổi là một biểu hiện của sự kính trọng.

Bowing to elders is a sign of respect.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ bowing nhé! check Bow (verb) - Cúi người Ví dụ: She bowed to the audience after her performance. (Cô ấy cúi người chào khán giả sau màn trình diễn.) check Bow (noun) - Cái cúi chào Ví dụ: His bow showed his respect to the elder. (Cái cúi chào của anh ấy thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi.) check Bowed (adjective) - Cong, cúi Ví dụ: The bowed branches were heavy with snow. (Những cành cây cong xuống nặng trĩu vì tuyết.)