VIETNAMESE
che lấp
phủ kín, che đậy
ENGLISH
cover up
/ˈkʌvər ʌp/
hide, mask
“Che lấp” là hành động phủ kín hoặc làm biến mất thứ gì đó khỏi tầm nhìn.
Ví dụ
1.
Tuyết che lấp toàn bộ con đường.
The snow covered up the path entirely.
2.
Họ che lấp hình vẽ bậy bằng lớp sơn mới.
They covered up the graffiti with fresh paint.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cover up khi nói hoặc viết nhé!
Cover up a mistake - Che giấu một sai lầm hoặc hành động sai trái.
Ví dụ:
He tried to cover up his mistake by changing the report.
(Anh ấy đã cố gắng che lấp sai lầm của mình bằng cách thay đổi báo cáo.)
Cover up a crime - Che giấu một tội ác hoặc hành động phạm pháp.
Ví dụ:
The police were accused of trying to cover up the crime.
(Cảnh sát bị cáo buộc đã cố gắng che lấp vụ án.)
Cover up the truth - Giấu giếm sự thật để tránh bị phát hiện hoặc tránh hậu quả.
Ví dụ:
The company covered up the truth about the harmful effects of their product.
(Công ty đã che lấp sự thật về tác hại của sản phẩm của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết