VIETNAMESE
cởi
tháo bỏ
ENGLISH
remove
/rɪˈmuːv/
take off
“Cởi” là hành động tháo hoặc gỡ bỏ quần áo hoặc vật dụng.
Ví dụ
1.
Cô ấy cởi áo khoác vì trời quá nóng.
She removed her jacket because it was too warm.
2.
Anh ấy tháo giày trước khi vào nhà.
He removed his shoes before entering the house.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ remove khi nói hoặc viết nhé!
Remove [clothing] - cởi quần áo
Ví dụ:
She removed her jacket when she entered the warm room.
(Cô ấy cởi áo khoác khi bước vào căn phòng ấm áp.)
Remove [obstacles] - loại bỏ chướng ngại vật
Ví dụ:
Workers removed the fallen tree to clear the road.
(Công nhân đã loại bỏ cây đổ để thông đường.)
Remove someone from a position - bãi nhiệm ai đó khỏi vị trí
Ví dụ:
The board decided to remove him from his leadership role.
(Hội đồng đã quyết định bãi nhiệm anh ta khỏi vai trò lãnh đạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết