VIETNAMESE
coi hàng trong tủ kính không có ý định mua
ngắm hàng
ENGLISH
window shopping
/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/
browsing
“Coi hàng trong tủ kính không có ý định mua” là hành động ngắm nhìn sản phẩm mà không có kế hoạch mua.
Ví dụ
1.
Họ đi ngắm hàng trong trung tâm thương mại.
They went window shopping at the mall.
2.
Anh ấy thích ngắm hàng vào cuối tuần.
He enjoys window shopping on weekends.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ window shopping khi nói hoặc viết nhé!
Go window shopping - Đi ngắm đồ mà không mua
Ví dụ:
They spent the afternoon going window shopping at the mall.
(Họ dành cả buổi chiều đi ngắm đồ tại trung tâm thương mại.)
Enjoy window shopping - Thích đi ngắm đồ
Ví dụ:
She enjoys window shopping, especially during the holiday season.
(Cô ấy thích đi ngắm đồ, đặc biệt là vào dịp lễ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết