VIETNAMESE
đổi thứ tự
sắp xếp lại
ENGLISH
Change order
/ʧeɪnʤ ˈɔːrdər/
Rearrange
"Đổi thứ tự" là thay đổi vị trí hoặc sắp xếp của các mục trong danh sách.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đổi thứ tự của các trang trình bày trong bài thuyết trình.
She changed the order of the slides in the presentation.
2.
Việc sắp xếp lại các bước đã làm cho quá trình trở nên mượt mà hơn.
Rearranging the steps made the process smoother.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các từ liên quan đến việc đổi thứ tự nhé!
Rearrange (verb) - Sắp xếp lại
Ví dụ:
She rearranged the order of the slides in the presentation.
(Cô ấy sắp xếp lại thứ tự của các slide trong bài thuyết trình.)
Shuffle (verb) - Trộn lẫn, xáo trộn
Ví dụ:
He shuffled the cards before dealing them.
(Anh ấy xáo trộn các lá bài trước khi chia.)
Reorder (verb) - Đặt lại thứ tự
Ví dụ:
The librarian reordered the books alphabetically.
(Người thủ thư đã sắp xếp lại sách theo thứ tự chữ cái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết