VIETNAMESE
cuộc chạy đua vũ trang
tăng cường vũ trang
ENGLISH
arms race
/ɑːrmz reɪs/
military competition
“Cuộc chạy đua vũ trang” là sự cạnh tranh để tăng cường sức mạnh quân sự.
Ví dụ
1.
Cuộc chạy đua vũ trang giữa các quốc gia đã leo thang.
The arms race between nations escalated.
2.
Cuộc chạy đua vũ trang là mối lo ngại cho hòa bình thế giới.
The arms race is a concern for global peace.
Ghi chú
Cuộc chạy đua vũ trang là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Nuclear proliferation – sự lan truyền vũ khí hạt nhân
Ví dụ:
Nuclear proliferation is a major concern for global security.
(Sự lan truyền vũ khí hạt nhân là một mối quan tâm lớn đối với an ninh toàn cầu.)
Disarmament – giải trừ vũ khí
Ví dụ:
Many nations support nuclear disarmament.
(Nhiều quốc gia ủng hộ việc giải trừ vũ khí hạt nhân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết