VIETNAMESE
chuyển hóa
biến hình, thay đổi
ENGLISH
Metamorphose
/ˌmɛtəˈmɔːfəʊz/
Metamorphose
“Chuyển hóa” là sự thay đổi hoặc biến đổi một thứ gì đó thành một dạng khác.
Ví dụ
1.
Con sâu sẽ chuyển hóa thành một con bướm.
The caterpillar will metamorphose into a butterfly.
2.
The caterpillar will metamorphose into a butterfly.
Con sâu sẽ chuyển hóa thành một con bướm.
Ghi chú
Từ chuyển hóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Metabolism - Quá trình chuyển hóa
Ví dụ:
High metabolism helps burn calories faster.
(Quá trình chuyển hóa cao giúp đốt cháy calo nhanh hơn.)
Transformation - Sự biến đổi
Ví dụ:
The transformation of food into energy is vital for life.
(Sự biến đổi thực phẩm thành năng lượng là thiết yếu cho sự sống.)
Chemical reaction - Phản ứng hóa học
Ví dụ:
This process involves a complex chemical reaction.
(Quá trình này bao gồm một phản ứng hóa học phức tạp.)
Enzyme activity - Hoạt động của enzyme
Ví dụ:
Enzyme activity facilitates metabolic processes.
(Hoạt động của enzyme hỗ trợ các quá trình chuyển hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết