VIETNAMESE
cao sang
sang trọng
ENGLISH
elegant
/ˈɛlɪɡənt/
refined
Cao sang là trạng thái sang trọng và đẳng cấp.
Ví dụ
1.
Chiếc váy của cô ấy thật cao sang và thời thượng.
Her dress was elegant and stylish.
2.
Thiết kế cao sang làm tăng giá trị sản phẩm.
Elegant design adds value to the product.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Elegant khi nói hoặc viết nhé!
Elegant design – Thiết kế thanh lịch
Ví dụ:
The house featured an elegant design with modern touches.
(Ngôi nhà có thiết kế thanh lịch với nét hiện đại.)
Elegant appearance – Vẻ ngoài thanh lịch
Ví dụ:
She walked into the room with an elegant appearance.
(Cô ấy bước vào phòng với vẻ ngoài thanh lịch.)
Elegant solution – Giải pháp tinh tế
Ví dụ:
The team proposed an elegant solution to the complex problem.
(Nhóm đã đề xuất một giải pháp tinh tế cho vấn đề phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết