VIETNAMESE

chứa đựng

đựng, chứa

word

ENGLISH

Hold

  
VERB

/hoʊld/

Hold

“Chứa đựng” là việc chứa hoặc đựng cái gì đó trong một vật thể hay không gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Cái hộp này có thể chứa đựng lên đến 50kg.

The box can hold up to 50 kilograms.

2.

The box can hold up to 50 kilograms.

Cái hộp này có thể chứa đựng lên đến 50kg.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hold khi nói hoặc viết nhé! check Hold information - Chứa thông tin Ví dụ: The report holds crucial information for the investigation. (Báo cáo chứa đựng thông tin quan trọng cho cuộc điều tra.) check Hold + items - Lưu trữ vật dụng Ví dụ: The box holds all the documents securely. (Chiếc hộp lưu trữ tất cả tài liệu một cách an toàn.) check Hold + emotions - Kiềm chế cảm xúc Ví dụ: He tried to hold his anger during the meeting. (Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn giận trong cuộc họp.)