VIETNAMESE

cõi lòng

tâm hồn

word

ENGLISH

heart

  
NOUN

/hɑːt/

soul

“Cõi lòng” là tâm hồn hoặc cảm xúc bên trong của một người.

Ví dụ

1.

Cõi lòng cô ấy tràn ngập niềm vui sau khi nghe tin tốt.

Her heart is full of joy after hearing the good news.

2.

Cõi lòng cô ấy tan nát khi nghe tin buồn.

Her heart broke when she heard the sad news.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ heart khi nói hoặc viết nhé! check Open one’s heart - mở lòng Ví dụ: She opened her heart and shared her feelings with her friends. (Cô ấy mở lòng và chia sẻ cảm xúc của mình với bạn bè.) check From the bottom of one’s heart - từ tận đáy lòng Ví dụ: I thank you from the bottom of my heart for your help. (Tôi cảm ơn bạn từ tận đáy lòng vì sự giúp đỡ của bạn.) check Heavy heart - trái tim nặng trĩu Ví dụ: He left the city with a heavy heart, knowing he might never return. (Anh ấy rời khỏi thành phố với trái tim nặng trĩu, biết rằng có thể sẽ không bao giờ trở lại.)