VIETNAMESE

sự đập mạnh của trái tim

sự rung động, sự nhịp đập mạnh

word

ENGLISH

palpitation

  
NOUN

/pæl.pɪˈteɪ.ʃən/

flutter, throb

“Sự đập mạnh của trái tim” là trạng thái tim đập nhanh hoặc mạnh do cảm xúc hoặc vận động.

Ví dụ

1.

Sự đập mạnh của trái tim do lo lắng gây ra.

The palpitation was caused by anxiety.

2.

Anh ấy cảm thấy sự đập mạnh của trái tim trong cuộc đua.

He felt a sudden palpitation during the race.

Ghi chú

Từ palpitation là một từ ghép của palpitate (rung động)hậu tố -tion (hành động). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cách ghép tương tự nhé! check Oscillation (noun) – Sự dao động Ví dụ: The oscillation of the pendulum was perfectly timed. (Sự dao động của con lắc được căn chỉnh hoàn hảo.) check Vibration (noun) – Sự rung lắc Ví dụ: The vibration of the phone woke him up. (Sự rung lắc của điện thoại đã đánh thức anh ấy.)