VIETNAMESE
có thể đảo ngược
quay ngược
ENGLISH
reversible
/rɪˈvɜːsəbl/
undoable
“Có thể đảo ngược” là trạng thái có khả năng quay trở lại trạng thái ban đầu.
Ví dụ
1.
Quy trình này có thể đảo ngược dưới điều kiện nhất định.
The process is reversible under certain conditions.
2.
Thiệt hại này có thể đảo ngược với phương pháp điều trị đúng.
The damage is reversible with proper treatment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ reversible nhé!
Reverse (verb) - Đảo ngược, thay đổi
Ví dụ:
The decision was reversed after further consideration.
(Quyết định đã được đảo ngược sau khi cân nhắc thêm.)
Reversal (noun) - Sự đảo ngược, sự thay đổi
Ví dụ:
The policy marked a significant reversal in the company’s strategy.
(Chính sách đã đánh dấu một sự đảo ngược đáng kể trong chiến lược của công ty.)
Reversibility (noun) - Tính đảo ngược
Ví dụ:
The reversibility of this process depends on the conditions applied.
(Tính đảo ngược của quá trình này phụ thuộc vào các điều kiện áp dụng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết