VIETNAMESE
sự chạm trán
đối mặt
ENGLISH
confrontation
/ˌkɒnfrənˈteɪʃən/
encounter
“Sự chạm trán” là tình huống đối mặt hoặc gặp gỡ không mong đợi, thường dẫn đến xung đột.
Ví dụ
1.
Sự chạm trán giữa hai nhóm đã nhanh chóng leo thang.
The confrontation between the two groups escalated quickly.
2.
Tránh chạm trán đôi khi có thể ngăn chặn xung đột không cần thiết.
Avoiding confrontation can sometimes prevent unnecessary conflict.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confrontation khi nói hoặc viết nhé!
Direct confrontation - Chạm trán trực tiếp
Ví dụ:
Direct confrontation often leads to heightened emotions.
(Chạm trán trực tiếp thường dẫn đến các cảm xúc tăng cao.)
Avoiding confrontation - Tránh chạm trán
Ví dụ:
Avoiding confrontation can sometimes prevent unnecessary conflict.
(Tránh chạm trán đôi khi có thể ngăn chặn xung đột không cần thiết.)
Unexpected confrontation - Sự chạm trán bất ngờ
Ví dụ:
The unexpected confrontation left everyone speechless.
(Sự chạm trán bất ngờ đã khiến mọi người không thể nói nên lời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết