VIETNAMESE

chiêu đãi

đãi ngộ, chiêu đãi

word

ENGLISH

entertain

  
VERB

/ˌɛntərˈteɪn/

host, treat

“Chiêu đãi” là hành động mời hoặc phục vụ người khác một cách trang trọng.

Ví dụ

1.

Cô ấy chiêu đãi khách với bữa tối thịnh soạn.

She entertained her guests with a lavish dinner.

2.

Họ chiêu đãi khách bằng âm nhạc và khiêu vũ.

They entertained the visitors with music and dance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ entertain khi nói hoặc viết nhé! check Entertain + guests - Chiêu đãi khách Ví dụ: She entertained her guests with delicious food and music. (Cô ấy đã chiêu đãi khách của mình bằng những món ăn ngon và âm nhạc.) check Entertain + an idea/thought - Cân nhắc một ý tưởng Ví dụ: He entertained the idea of moving abroad for work. (Anh ấy cân nhắc ý tưởng chuyển ra nước ngoài làm việc.) check Entertain + children/audience - Làm cho trẻ em/khán giả thích thú Ví dụ: The magician entertained the children with his tricks. (Nhà ảo thuật đã làm trẻ em thích thú với các trò ảo thuật của mình.)