VIETNAMESE
hớt tóc
cắt tóc
ENGLISH
haircut
/ˈheər.kʌt/
hairstyling
“Hớt tóc” là hành động cắt tóc.
Ví dụ
1.
Anh ấy đến tiệm để hớt tóc.
He went to the salon for a haircut.
2.
Cô ấy vừa có một kiểu tóc mới hôm qua.
She got a stylish haircut yesterday.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ haircut khi nói hoặc viết nhé!
Get a haircut – đi cắt tóc
Ví dụ:
I need to get a haircut this weekend.
(Tôi cần đi cắt tóc vào cuối tuần này.)
Haircut appointment – lịch hẹn cắt tóc
Ví dụ:
I booked a haircut appointment at the new salon.
(Tôi đã đặt lịch cắt tóc tại tiệm mới.)
Short haircut – cắt tóc ngắn
Ví dụ:
She decided to get a short haircut for summer.
(Cô ấy quyết định cắt tóc ngắn cho mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết