VIETNAMESE

cuộc tranh chấp

tranh chấp quyền lợi

word

ENGLISH

dispute

  
NOUN

/dɪˈspjuːt/

conflict

“Cuộc tranh chấp” là sự xung đột hoặc bất đồng về quyền lợi hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Cuộc tranh chấp về quyền sở hữu tài sản kéo dài nhiều năm.

The dispute over property ownership lasted years.

2.

Cuộc tranh chấp được giải quyết thông qua hòa giải.

The dispute was resolved through mediation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dispute khi nói hoặc viết nhé! check Resolve a dispute - Giải quyết một cuộc tranh chấp Ví dụ: The two countries worked together to resolve the territorial dispute. (Hai quốc gia đã hợp tác để giải quyết tranh chấp lãnh thổ.) check Long-standing dispute - Tranh chấp kéo dài Ví dụ: The long-standing dispute between the companies was finally settled. (Tranh chấp kéo dài giữa các công ty cuối cùng đã được giải quyết.) check Legal dispute - Tranh chấp pháp lý Ví dụ: The legal dispute over the patent rights is ongoing. (Tranh chấp pháp lý về quyền bằng sáng chế đang diễn ra.)