VIETNAMESE

sự cải trang

ngụy trang

word

ENGLISH

disguise

  
NOUN

/dɪsˈɡaɪz/

camouflage

“Sự cải trang” là hành động thay đổi diện mạo hoặc hình dạng để che giấu danh tính thực sự.

Ví dụ

1.

Sự cải trang khéo léo của anh ấy đã đánh lừa tất cả mọi người tại bữa tiệc.

His clever disguise fooled everyone at the party.

2.

Sự cải trang của điệp viên đã giúp anh ta thu thập thông tin quý giá.

The spy's disguise allowed him to gather valuable information.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các word form (từ loại) của từ disguise nhé! check Disguise (Noun) - Sự cải trang Ví dụ: His clever disguise fooled everyone at the party. (Sự cải trang khéo léo của anh đã làm mọi người tại bữa tiệc bị lầm.) check Disguised (Adjective) - Đã cải trang Ví dụ: The disguised spy gathered valuable information. (Gián điệp đã cải trang thu thập thông tin quý giá.)