VIETNAMESE

hôn môi

hôn sâu

word

ENGLISH

kiss on the lips

  
NOUN

/kɪs ɒn ðə lɪps/

lip kiss

“Hôn môi” là hành động đặt môi lên môi người khác, thường biểu hiện tình yêu hoặc sự thân mật.

Ví dụ

1.

Họ trao nhau một nụ hôn môi nhẹ nhàng.

They shared a tender kiss on the lips.

2.

Bộ phim kết thúc với một nụ hôn môi đầy đam mê.

The movie ended with a passionate kiss on the lips.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số cách sử dụng từ kiss khi nói hoặc viết nhé! check Gentle kiss – Nụ hôn nhẹ nhàng Ví dụ: He gave her a gentle kiss on the lips as they said goodbye. (Anh ấy trao cô một nụ hôn nhẹ nhàng lên môi khi họ chia tay.) check Passionate kiss – Nụ hôn nồng nhiệt Ví dụ: The movie ended with the couple sharing a passionate kiss on the lips. (Bộ phim kết thúc với cảnh cặp đôi trao nhau nụ hôn nồng nhiệt trên môi.)