VIETNAMESE

đã sẵn sàng

chuẩn bị

word

ENGLISH

ready

  
ADJ

/ˈrɛdi/

prepared

“Đã sẵn sàng” là trạng thái chuẩn bị đầy đủ và sẵn sàng để thực hiện điều gì.

Ví dụ

1.

Họ đã sẵn sàng để ra mắt sản phẩm mới.

They are ready to launch the new product.

2.

Chúng tôi đã sẵn sàng để bắt đầu buổi biểu diễn.

We are ready to begin the performance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ready khi nói hoặc viết nhé! check Ready for - Sẵn sàng cho điều gì Ví dụ: The team is ready for the upcoming match. (Đội đã sẵn sàng cho trận đấu sắp tới.) check Ready to + Verb - Sẵn sàng làm gì Ví dụ: She is ready to present her project to the board. (Cô ấy sẵn sàng trình bày dự án của mình trước hội đồng.) check Get ready - Chuẩn bị sẵn sàng Ví dụ: Let’s get ready before the guests arrive. (Hãy chuẩn bị sẵn sàng trước khi khách đến.)