VIETNAMESE

chịu phép

vâng lời, tuân lệnh

word

ENGLISH

Obey orders

  
VERB

/əˈbeɪ ˈɔːdəz/

Obey orders

“Chịu phép” là hành động chấp nhận hoặc tuân theo yêu cầu của một người có quyền hạn.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn sẵn sàng chịu phép từ cấp trên.

He is always ready to obey orders from his superior.

2.

He is always ready to obey orders from his superior.

Anh ấy luôn sẵn sàng chịu phép từ cấp trên.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm về những cụm từ diễn đạt sự phục tùng, tuân thủ nhé! check Follow the rules (Tuân theo quy tắc) Ví dụ: Everyone must follow the rules in the workplace. (Mọi người phải tuân theo các quy tắc tại nơi làm việc.) check Carry out orders (Thực hiện mệnh lệnh) Ví dụ: Soldiers are trained to carry out orders without question. (Những người lính được huấn luyện để thực hiện mệnh lệnh mà không thắc mắc.) check Submit to authority (Phục tùng quyền lực) Ví dụ: He reluctantly submitted to the authority of his boss. (Anh ấy miễn cưỡng phục tùng quyền lực của sếp mình.)