VIETNAMESE

người chơi game

game thủ

word

ENGLISH

gamer

  
NOUN

/ˈɡeɪmə/

player

“Người chơi game” là người tham gia các trò chơi điện tử.

Ví dụ

1.

Game thủ đã hoàn thành màn chơi trong thời gian kỷ lục.

The gamer completed the level in record time.

2.

Game thủ thích chơi các trận đấu trực tuyến với bạn bè.

The gamer enjoys multiplayer matches with friends.

Ghi chú

Từ Gamer là một từ có gốc từ game. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Gameplay - Cách chơi Ví dụ: The gameplay of this new game is very exciting. (Cách chơi của tựa game mới này rất thú vị.) check Gamify - Trò chơi hóa Ví dụ: They decided to gamify the training process to make it more engaging. (Họ quyết định trò chơi hóa quy trình đào tạo để làm nó hấp dẫn hơn.) check Gaming - Hoạt động chơi game Ví dụ: Gaming has become a professional career for many young people. (Hoạt động chơi game đã trở thành một sự nghiệp chuyên nghiệp cho nhiều người trẻ.)