VIETNAMESE

cải hoán

chuyển đổi

word

ENGLISH

convert

  
VERB

/ˈkɒnvɜːt/

transform

“Cải hoán” là hành động thay đổi hoặc chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã cải hoán nhà kho cũ thành một quán cà phê ấm cúng.

He converted the old warehouse into a cozy café.

2.

Cô ấy đã cải hoán nhà để xe thành một phòng thu âm.

She converted her garage into a music studio.

Ghi chú

Từ Cải hoán là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ, liên quan đến việc chuyển đổi hoặc cải tiến một hệ thống hoặc thiết bị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check System Conversion - Chuyển đổi hệ thống Ví dụ: The company completed the system conversion to enhance efficiency. (Công ty đã hoàn tất việc cải hoán hệ thống để nâng cao hiệu quả.) check Energy Conversion - Chuyển đổi năng lượng Ví dụ: The factory improved energy conversion to reduce waste. (Nhà máy đã cải hoán năng lượng để giảm thiểu lãng phí.) check Vehicle Modification - Sửa đổi phương tiện Ví dụ: The garage specializes in vehicle modification and conversion. (Garage chuyên về sửa đổi và cải hoán xe.)