VIETNAMESE

đối tượng chịu phí

người trả phí

word

ENGLISH

Fee payer

  
NOUN

/ˈfiː ˌpeɪər/

Payer

"Đối tượng chịu phí" là người hoặc tổ chức phải trả phí cho dịch vụ hoặc sản phẩm.

Ví dụ

1.

Người chịu phí đã hoàn tất giao dịch.

The fee payer completed the transaction.

2.

Người chịu phí thường sử dụng thanh toán điện tử.

Fee payers often use electronic payments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fee payer khi nói hoặc viết nhé! check Identify the fee payer - Xác định người chịu phí Ví dụ: The invoice clearly identifies the fee payer. (Hóa đơn xác định rõ người chịu phí.) check Primary fee payer - Người chịu phí chính Ví dụ: Parents are often the primary fee payers for their children’s education. (Phụ huynh thường là người chịu phí chính cho việc học của con cái.)