VIETNAMESE
che giấu
giấu diếm, ẩn đi
ENGLISH
conceal
/kənˈsiːl/
hide, cover up
“Che giấu” là hành động cố tình ẩn đi một sự thật hoặc thông tin.
Ví dụ
1.
Anh ấy che giấu sự thật về vụ tai nạn.
He concealed the truth about the accident.
2.
Cô ấy che giấu tài liệu trong ngăn kéo.
She concealed the documents in a drawer.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ conceal khi nói hoặc viết nhé!
Conceal the truth - Che giấu sự thật
Ví dụ:
He tried to conceal the truth about his past.
(Anh ấy cố gắng che giấu sự thật về quá khứ của mình.)
Conceal an object - Che giấu một đồ vật
Ví dụ:
The thief concealed the stolen items in a bag.
(Tên trộm giấu những món đồ bị đánh cắp trong một cái túi.)
Conceal emotions - Che giấu cảm xúc
Ví dụ:
She struggled to conceal her emotions.
(Cô ấy cố gắng che giấu sự thất vọng của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết