VIETNAMESE

đánh điện

gửi tin nhắn

word

ENGLISH

send telegraph

  
VERB

/sɛnd ˈtɛlɪɡræf/

transmit signal

“Đánh điện” là hành động gửi tin nhắn qua điện tín hoặc hệ thống điện tử.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đánh điện cho gia đình ở nước ngoài.

She sent a telegraph to her family overseas.

2.

Họ đã gửi điện tín với các hướng dẫn quan trọng.

They sent a telegraph with important instructions.

Ghi chú

Từ send telegraph là một từ ghép của send (gửi) và telegraph (điện tín). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Send email - Gửi email Ví dụ: Please send the email to confirm your registration. (Vui lòng gửi email để xác nhận đăng ký của bạn.) check Send package - Gửi bưu kiện Ví dụ: He sent the package via express delivery. (Anh ấy đã gửi bưu kiện qua dịch vụ chuyển phát nhanh.) check Send message - Gửi tin nhắn Ví dụ: Don’t forget to send me a message when you arrive. (Đừng quên gửi tin nhắn cho tôi khi bạn đến nơi.)