VIETNAMESE
cuộc thử nghiệm
kiểm tra thử
ENGLISH
experiment
/ɪkˈspɛrɪmənt/
trial
“Cuộc thử nghiệm” là quá trình kiểm tra hoặc thử điều gì đó để đánh giá hiệu quả.
Ví dụ
1.
Cuộc thử nghiệm kiểm tra hiệu quả của loại thuốc mới.
The experiment tested the new drug's efficacy.
2.
Cuộc thử nghiệm mang lại kết quả đầy hứa hẹn.
The experiment yielded promising results.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ experiment khi nói hoặc viết nhé!
Conduct an experiment – thực hiện một cuộc thử nghiệm
Ví dụ:
The scientists conducted an experiment to test their hypothesis.
(Các nhà khoa học đã thực hiện một cuộc thử nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)
Scientific experiment – thử nghiệm khoa học
Ví dụ:
The results of the scientific experiment were groundbreaking.
(Kết quả của cuộc thử nghiệm khoa học đã mang tính đột phá.)
Failed experiment – thử nghiệm thất bại
Ví dụ:
The failed experiment taught the team valuable lessons.
(Cuộc thử nghiệm thất bại đã dạy nhóm nhiều bài học quý giá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết