VIETNAMESE

khả năng tư duy

năng lực suy nghĩ

word

ENGLISH

thinking ability

  
NOUN

/ˈθɪŋkɪŋ əˈbɪlɪti/

reasoning, intellect

Khả năng tư duy là năng lực suy nghĩ và phân tích vấn đề một cách logic.

Ví dụ

1.

Khả năng tư duy rất quan trọng trong việc giải quyết vấn đề.

Thinking ability is crucial in problem-solving.

2.

Khả năng tư duy của cô ấy khiến cô ấy nổi bật.

Her thinking ability sets her apart.

Ghi chú

Từ khả năng tư duy là một khái niệm cơ bản trong giáo dục và tâm lý học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Critical thinking - Tư duy phản biện Ví dụ: Critical thinking allows for better decision-making. (Tư duy phản biện cho phép đưa ra các quyết định tốt hơn.) check Creative thinking - Tư duy sáng tạo Ví dụ: Creative thinking is essential for solving unconventional problems. (Tư duy sáng tạo rất cần thiết để giải quyết các vấn đề không theo lối mòn.) check Analytical thinking - Tư duy phân tích Ví dụ: Analytical thinking helps in understanding data trends. (Tư duy phân tích giúp hiểu rõ các xu hướng dữ liệu.)