VIETNAMESE
có thể đăng tin
có thể đăng thông báo
ENGLISH
postable
/ˈpəʊstəbl/
publishable
“Có thể đăng tin” là trạng thái đủ điều kiện để công khai một thông báo.
Ví dụ
1.
Thông báo này có thể đăng tin trên mạng xã hội.
This announcement is postable on social media.
2.
Nội dung này có thể đăng tin mà không có hạn chế.
This content is postable without restrictions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ postable khi nói hoặc viết nhé!
Postable content - Nội dung có thể đăng
Ví dụ:
Ensure that only postable content is shared on the platform.
(Hãy đảm bảo rằng chỉ có nội dung có thể đăng được chia sẻ trên nền tảng.)
Postable messages - Tin nhắn có thể đăng
Ví dụ:
The postable messages must adhere to community guidelines.
(Các tin nhắn có thể đăng phải tuân thủ các nguyên tắc cộng đồng.)
Make something postable - Làm cho thứ gì đó có thể đăng
Ví dụ:
The image needs to be edited to make it postable.
(Hình ảnh cần được chỉnh sửa để có thể đăng lên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết