VIETNAMESE
cập nhật thông tin
cập nhật
ENGLISH
provide updates
/prəˈvaɪd ˈʌpdeɪts/
share updates
Cập nhật thông tin là cung cấp thông tin mới hoặc thay đổi.
Ví dụ
1.
Anh ấy cập nhật thông tin về tiến độ dự án.
He provided updates on the project's status.
2.
Cập nhật thông tin thường xuyên để mọi người nắm bắt.
Provide updates regularly to keep everyone informed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với cụm từ Provide updates nhé!
Provide regular updates – Cung cấp thông tin thường xuyên
Ví dụ:
The team provided regular updates on the project status.
(Đội ngũ đã cung cấp thông tin thường xuyên về tình trạng dự án.)
Provide detailed updates – Cung cấp thông tin chi tiết
Ví dụ:
The teacher provided detailed updates on the students' progress.
(Giáo viên đã cung cấp thông tin chi tiết về tiến bộ của học sinh.)
Provide timely updates – Cung cấp thông tin kịp thời
Ví dụ:
The company provided timely updates about the product launch.
(Công ty đã cung cấp thông tin kịp thời về buổi ra mắt sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết