VIETNAMESE

có nhiều điểm chung

có điểm giống nhau

word

ENGLISH

share commonalities

  
PHRASE

/ʃeə ˌkɒməˈnælɪtiz/

common interests

“Có nhiều điểm chung” là việc chia sẻ nhiều sở thích, quan điểm hoặc tính cách giống nhau với người khác.

Ví dụ

1.

Chúng tôi có nhiều điểm chung về âm nhạc và thể thao.

We share commonalities in music and sports.

2.

Chia sẻ điểm chung củng cố tình bạn của chúng tôi.

Sharing commonalities strengthens our friendship.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số cách diễn đạt liên quan đến từ share commonalities nhé! check Share common interests (có chung sở thích) Ví dụ: They became friends because they share common interests in music. (Họ trở thành bạn bè vì có chung sở thích về âm nhạc.) check Find common ground (tìm điểm chung) Ví dụ: They found common ground despite their different backgrounds. (Họ tìm được điểm chung dù xuất thân khác nhau.) check Have shared values (có cùng giá trị) Ví dụ: A strong relationship often starts with having shared values. (Một mối quan hệ bền vững thường bắt đầu từ việc có cùng giá trị.)