VIETNAMESE

sự đào ngũ

sự bỏ nhiệm vụ, sự rời bỏ

word

ENGLISH

desertion

  
NOUN

/dɪzɜːrʃən/

abandonment, defection

“Sự đào ngũ” là hành động bỏ đơn vị hoặc nhiệm vụ mà không được phép.

Ví dụ

1.

Người lính đã bị trừng phạt vì sự đào ngũ.

The soldier was punished for desertion.

2.

Sự đào ngũ trong thời chiến là một tội nghiêm trọng.

Desertion during wartime is a serious offense.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Desertion nhé! check Deserted (adjective) – Bị bỏ hoang Ví dụ: The deserted village was eerily quiet. (Ngôi làng bị bỏ hoang trở nên yên ắng một cách kỳ lạ.) check Deserter (noun) – Kẻ đào ngũ Ví dụ: The deserter was caught and brought back to his unit. (Kẻ đào ngũ đã bị bắt và đưa về đơn vị.)