VIETNAMESE
có liêm sỉ
có phẩm giá
ENGLISH
honorable
/ˈɒnərəbl/
dignified
“Có liêm sỉ” là trạng thái sống có đạo đức và giữ phẩm giá.
Ví dụ
1.
Anh ấy được biết đến là người có liêm sỉ trong mọi giao dịch.
He is known to be honorable in all his dealings.
2.
Anh ấy được tôn trọng vì là người có liêm sỉ.
He is respected for being honorable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt liên quan đến honorable nhé!
Honorable person (người đáng kính)
Ví dụ:
He is considered an honorable person in his community.
(Anh ấy được coi là một người đáng kính trong cộng đồng.)
Act honorably (hành động một cách liêm chính)
Ví dụ:
She acted honorably, even in difficult circumstances.
(Cô ấy hành động một cách liêm chính, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.)
Honor and integrity (danh dự và sự chính trực)
Ví dụ:
A true leader values honor and integrity above all.
(Một nhà lãnh đạo thực sự coi trọng danh dự và sự chính trực trên hết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết