VIETNAMESE

cơ hội

thời cơ

word

ENGLISH

opportunity

  
NOUN

/ˌɒpəˈtjuːnɪti/

chance

“Cơ hội” là thời cơ hoặc khả năng xảy ra điều tốt đẹp.

Ví dụ

1.

Đây là một cơ hội hiếm có để thăng tiến.

This is a rare opportunity for advancement.

2.

Cơ hội không đến thường xuyên, vì vậy hãy nắm bắt.

Opportunity doesn’t come often, so grab it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ opportunity khi nói hoặc viết nhé! check Seize the opportunity (nắm bắt cơ hội) Ví dụ: She seized the opportunity to showcase her talent at the event. (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội để thể hiện tài năng của mình tại sự kiện.) check Golden opportunity (cơ hội ngàn vàng) Ví dụ: This is a golden opportunity for you to travel abroad. (Đây là cơ hội ngàn vàng để bạn đi du lịch nước ngoài.) check Miss an opportunity (bỏ lỡ cơ hội) Ví dụ: He regretted missing the opportunity to work in a prestigious company. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội làm việc tại một công ty danh tiếng.)