VIETNAMESE

kích thích tình dục

kích dục

word

ENGLISH

sexual arousal

  
NOUN

/ˈsɛkʃuəl əˈraʊzl/

sexual stimulation

“Kích thích tình dục” là sự kích thích cảm giác hoặc hành động dẫn đến sự ham muốn tình dục.

Ví dụ

1.

Cảnh trong phim nhằm kích thích tình dục.

The scene in the movie aimed at sexual arousal.

2.

Một số mùi hương liên quan đến kích thích tình dục.

Certain scents are linked to sexual arousal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Arousal nhé! check Arouse - Kích thích Ví dụ: Certain scents can arouse feelings of attraction. (Một số mùi hương có thể kích thích cảm giác hấp dẫn.) check Arousing - Gợi cảm Ví dụ: The movie contained several arousing scenes. (Bộ phim chứa một số cảnh gợi cảm.) check Aroused - Bị kích thích Ví dụ: He felt aroused after hearing her soft voice. (Anh ấy cảm thấy bị kích thích sau khi nghe giọng nói nhẹ nhàng của cô ấy.)