VIETNAMESE
cuộc họp
cuộc họp
ENGLISH
meeting
/ˈmiːtɪŋ/
session
“Cuộc họp” là sự tập hợp để thảo luận các vấn đề trong tổ chức hoặc công việc.
Ví dụ
1.
Cuộc họp đã giải quyết các vấn đề của bộ phận.
The meeting resolved the department's issues.
2.
Các cuộc họp giúp đảm bảo mọi người đều hiểu rõ.
Meetings help ensure everyone is aligned.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ meeting khi nói hoặc viết nhé!
Schedule a meeting – lên lịch một cuộc họp
Ví dụ:
The manager scheduled a meeting for next Monday.
(Người quản lý đã lên lịch một cuộc họp vào thứ Hai tới.)
Attend a meeting – tham dự một cuộc họp
Ví dụ:
She attended the meeting to discuss the new policy.
(Cô ấy đã tham dự cuộc họp để thảo luận về chính sách mới.)
Virtual meeting – cuộc họp trực tuyến
Ví dụ:
The team held a virtual meeting due to the pandemic.
(Nhóm đã tổ chức một cuộc họp trực tuyến do đại dịch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết