VIETNAMESE

cho cắm trại

cắm trại

word

ENGLISH

Camp

  
VERB

/kæmp/

Camp

“Cho cắm trại” là cung cấp hoặc tạo điều kiện cho ai đó cắm trại, thường là trong khu vực thiên nhiên.

Ví dụ

1.

Chúng tôi dự định đi cắm trại trên núi vào cuối tuần này.

We are planning to camp in the mountains this weekend.

2.

We are planning to camp in the mountains this weekend.

Chúng tôi dự định đi cắm trại trên núi vào cuối tuần này.

Ghi chú

Camp là một hoạt động ngoài trời phổ biến, mang tính giải trí hoặc sinh tồn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các cụm từ liên quan nhé! check Set up a tent (Dựng lều) Ví dụ: We set up a tent near the river. (Chúng tôi dựng lều gần dòng sông.) check Go camping (Đi cắm trại) Ví dụ: The kids love going camping in the summer. (Bọn trẻ thích đi cắm trại vào mùa hè.) check Campfire cooking (Nấu ăn bằng lửa trại) Ví dụ: They enjoyed campfire cooking during their trip. (Họ thích thú với việc nấu ăn bằng lửa trại trong chuyến đi.)