VIETNAMESE
kịch hoá
chuyển thể kịch
ENGLISH
dramatize
/ˈdræməˌtaɪz/
adapt, stage
Kịch hoá là hành động chuyển thể một câu chuyện hoặc tình huống thành một vở kịch.
Ví dụ
1.
Cuốn sách đã được kịch hoá thành một vở kịch.
The book was dramatized for the theater.
2.
Kịch hoá các sự kiện có thể làm chúng hấp dẫn hơn.
Dramatizing events can make them more engaging.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Dramatize nhé!
Dramatization - Sự kịch hóa
Ví dụ:
The dramatization of the novel made it even more impactful.
(Sự kịch hóa của cuốn tiểu thuyết khiến nó càng thêm ấn tượng.)
Dramatic - Mang tính kịch, gây ấn tượng mạnh
Ví dụ:
The dramatic scene moved everyone to tears.
(Cảnh kịch tính đã khiến mọi người xúc động rơi nước mắt.)
Dramatist - Nhà viết kịch
Ví dụ:
Shakespeare is one of the greatest dramatists in history.
(Shakespeare là một trong những nhà viết kịch vĩ đại nhất trong lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết