VIETNAMESE
cung cấp lực
truyền lực
ENGLISH
supply force
/səˈplaɪ fɔːs/
transmit force
“Cung cấp lực” là cung cấp năng lượng hoặc sức mạnh để làm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Động cơ cung cấp lực cho băng tải.
The motor supplies force to the conveyor belt.
2.
Pin cung cấp lực cho động cơ.
The battery supplies force to the engine.
Ghi chú
Từ cung cấp lực là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Force application - ứng dụng lực
Ví dụ:
The robot arm is capable of precise force application in manufacturing.
(Cánh tay robot có khả năng ứng dụng lực chính xác trong sản xuất.)
Tensile force - lực kéo
Ví dụ:
Engineers measured the tensile force acting on the bridge cables.
(Các kỹ sư đã đo lực kéo tác dụng lên các dây cáp của cây cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết