VIETNAMESE

cuộc vật lộn

đấu tranh

word

ENGLISH

struggle

  
NOUN

/ˈstrʌɡl/

fight

“Cuộc vật lộn” là sự đấu tranh mạnh mẽ để vượt qua khó khăn hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Cuộc vật lộn vì tự do đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ.

The struggle for freedom inspired generations.

2.

Cuộc vật lộn là minh chứng cho sự kiên cường của họ.

The struggle was a testament to their resilience.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ struggle khi nói hoặc viết nhé! check Engage in a struggle - Tham gia vào một cuộc vật lộn Ví dụ: The workers engaged in a struggle for better wages. (Những người lao động đã tham gia vào một cuộc vật lộn để đòi mức lương tốt hơn.) check Daily struggle - Cuộc vật lộn hàng ngày Ví dụ: Life in the city can feel like a daily struggle. (Cuộc sống ở thành phố đôi khi giống như một cuộc vật lộn hàng ngày.) check Overcome a struggle - Vượt qua một cuộc vật lộn Ví dụ: She overcame her struggle with self-doubt and gained confidence. (Cô ấy đã vượt qua cuộc vật lộn với sự tự ti và lấy lại sự tự tin.)