VIETNAMESE

chịu ơn

mang ơn, nợ ơn

word

ENGLISH

Be indebted

  
VERB

/bɪ ɪnˈdɛtɪd/

Be indebted

“Chịu ơn” là cảm thấy biết ơn hoặc bị nợ ai đó vì sự giúp đỡ, hỗ trợ mà họ đã dành cho mình.

Ví dụ

1.

Tôi rất chịu ơn bạn bè vì sự hỗ trợ của họ.

I am deeply indebted to my friends for their support.

2.

I am deeply indebted to my friends for their support.

Tôi rất chịu ơn bạn bè vì sự hỗ trợ của họ.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt khác về lòng biết ơn nhé! check Owe someone a debt of gratitude (Mang ơn ai đó sâu sắc) Ví dụ: I owe her a debt of gratitude for helping me through tough times. (Tôi mang ơn cô ấy vì đã giúp tôi qua những thời điểm khó khăn.) check Be grateful to someone (Biết ơn ai đó) Ví dụ: I’m forever grateful to my parents for their sacrifices. (Tôi mãi mãi biết ơn bố mẹ vì những hy sinh của họ.) check Express appreciation (Bày tỏ sự cảm kích) Ví dụ: He expressed his appreciation for their support. (Anh ấy bày tỏ sự cảm kích đối với sự hỗ trợ của họ.)