VIETNAMESE
cam go
khó khăn
ENGLISH
arduous
/ˈɑːdjʊəs/
challenging
“Cam go” là trạng thái khó khăn hoặc thử thách lớn.
Ví dụ
1.
Hành trình cam go đã thử thách sức chịu đựng của họ.
The arduous journey tested their endurance.
2.
Trải nghiệm cam go đã định hình nhân cách của họ.
The cam go experience shaped their character.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Arduous khi nói hoặc viết nhé!
Undertake an arduous journey - Thực hiện một hành trình cam go
Ví dụ:
They undertook an arduous journey through the mountains.
(Họ đã thực hiện một hành trình cam go qua những ngọn núi.)
Arduous task - Nhiệm vụ cam go
Ví dụ:
Completing the project was an arduous task for the team.
(Hoàn thành dự án là một nhiệm vụ cam go đối với đội.)
Face an arduous challenge - Đối mặt với một thử thách cam go
Ví dụ:
She faced an arduous challenge but remained determined.
(Cô ấy đối mặt với một thử thách cam go nhưng vẫn giữ quyết tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết