VIETNAMESE

sự chảy vào

dòng vào, lưu lượng

word

ENGLISH

inflow

  
NOUN

/ɪnfləʊ/

intake, ingress

Sự chảy vào là quá trình chất lỏng hoặc khí đi vào một không gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Sự chảy vào của nước đã nhanh chóng làm đầy hồ chứa.

The inflow of water filled the reservoir quickly.

2.

Sự chảy vào của tiền đã cải thiện tính thanh khoản của công ty.

The inflow of funds improved the company's liquidity.

Ghi chú

Từ inflow là một từ ghép của in (vào) và flow (dòng chảy). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Outflow - Dòng chảy ra Ví dụ: The dam controls both the inflow and outflow of water. (Đập điều khiển cả dòng chảy vào và dòng chảy ra của nước.) check Overflow - Sự tràn, dòng chảy tràn Ví dụ: The river overflowed its banks after heavy rain. (Con sông tràn bờ sau cơn mưa lớn.) check Underflow - Dòng chảy ngầm Ví dụ: The underflow of groundwater is crucial for the ecosystem. (Dòng chảy ngầm của nước ngầm rất quan trọng đối với hệ sinh thái.)