VIETNAMESE

dịch vụ hậu mãi

dịch vụ sau mua

word

ENGLISH

After-sales service

  
NOUN

/ˈæftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/

Post-sale service

"Dịch vụ hậu mãi" là các tiện ích chăm sóc khách hàng sau khi mua sản phẩm.

Ví dụ

1.

Dịch vụ hậu mãi xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

After-sales services build customer loyalty.

2.

Dịch vụ hậu mãi cung cấp sự hỗ trợ cần thiết.

After-sales services provide necessary support.

Ghi chú

Từ After-sales Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và chăm sóc khách hàng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Warranty Repair - Sửa chữa bảo hành Ví dụ: The company offers free warranty repair as part of its after-sales service. (Công ty cung cấp sửa chữa bảo hành miễn phí như một phần của dịch vụ hậu mãi.) check Customer Support - Hỗ trợ khách hàng Ví dụ: Their after-sales service includes 24/7 customer support. (Dịch vụ hậu mãi của họ bao gồm hỗ trợ khách hàng 24/7.) check Replacement Policy - Chính sách thay thế Ví dụ: The after-sales service also covers a replacement policy for defective products. (Dịch vụ hậu mãi cũng bao gồm chính sách thay thế cho các sản phẩm bị lỗi.)