VIETNAMESE
cho lai giống
nhân giống
ENGLISH
Breed
/briːd/
Breed
“Cho lai giống” là hành động cung cấp giống để nhân giống động vật hoặc cây trồng.
Ví dụ
1.
Anh ấy dự định cho lai giống những con chó để bán.
He plans to breed the dogs for sale.
2.
He plans to breed the dogs for sale.
Anh ấy dự định cho lai giống những con chó để bán.
Ghi chú
Breed là từ mô tả hành động lai tạo hoặc nuôi giống động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các cụm từ liên quan nhé!
Crossbreed (Lai giống)
Ví dụ:
They crossbred two species of dogs to create a new breed.
(Họ lai hai giống chó để tạo ra một giống mới.)
Raise livestock (Nuôi gia súc)
Ví dụ:
Farmers raise livestock to produce meat and milk.
(Nông dân nuôi gia súc để sản xuất thịt và sữa.)
Animal husbandry (Chăn nuôi động vật)
Ví dụ:
He studied animal husbandry to improve breeding techniques.
(Anh ấy học chăn nuôi động vật để cải thiện kỹ thuật lai giống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết