VIETNAMESE
đời thường
cuộc sống hàng ngày
ENGLISH
Daily life
/ˈdeɪli laɪf/
Ordinary life
"Đời thường" là những hoạt động và trải nghiệm hàng ngày trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Những thói quen trong đời thường mang lại sự thoải mái và ổn định.
Daily life routines bring comfort and stability.
2.
Đời thường mang lại ý nghĩa cho những khoảnh khắc hàng ngày.
Ordinary life brings meaning to everyday moments.
Ghi chú
Daily life là một khái niệm thuộc lĩnh vực văn hóa và xã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm các thuật ngữ liên quan nhé!
Everyday routine (noun) - Thói quen hàng ngày
Ví dụ:
Her everyday routine includes exercise and meditation.
(Thói quen hàng ngày của cô ấy bao gồm tập thể dục và thiền định.)
Day-to-day life (noun) - Cuộc sống thường ngày
Ví dụ:
His day-to-day life is full of interesting activities.
(Cuộc sống thường ngày của anh ấy đầy những hoạt động thú vị.)
Ordinary activities (noun) - Hoạt động thường nhật
Ví dụ:
Cooking and cleaning are part of her ordinary activities.
(Nấu ăn và dọn dẹp là một phần trong các hoạt động thường nhật của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết